卑猥的 bēiwěi de
volume volume

Từ hán việt: 【ti ổi đích】

Đọc nhanh: 卑猥的 (ti ổi đích). Ý nghĩa là: bèm nhèm.

Ý Nghĩa của "卑猥的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卑猥的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bèm nhèm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑猥的

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 卑污 bēiwū

    - Hành vi của anh ta thấp kém.

  • volume volume

    - de 成功 chénggōng ràng 自卑 zìbēi

    - Thành công của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.

  • volume volume

    - zuò le 很多 hěnduō 卑鄙 bēibǐ de shì

    - Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - de 评价 píngjià ràng 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Đánh giá của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.

  • volume volume

    - de 批评 pīpíng 使 shǐ 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Những lời chỉ trích của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有些 yǒuxiē rén 养成 yǎngchéng le 严重 yánzhòng de 自卑感 zìbēigǎn

    - Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao