Đọc nhanh: 射频调谐器 (xạ tần điệu hài khí). Ý nghĩa là: Bộ dò sóng RF.
射频调谐器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ dò sóng RF
RF tuner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射频调谐器
- 色彩 调谐
- màu sắc hài hoà
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 我们 需要 调整 工作 频
- Chúng ta cần điều chỉnh tần suất công việc.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
射›
调›
谐›
频›