Đọc nhanh: 射频 (xạ tần). Ý nghĩa là: tần số vô tuyến (RF).
射频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần số vô tuyến (RF)
radio frequency (RF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射频
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
频›