Đọc nhanh: 射频噪声 (xạ tần táo thanh). Ý nghĩa là: tiếng ồn tần số vô tuyến.
射频噪声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng ồn tần số vô tuyến
radio frequency noise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射频噪声
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
声›
射›
频›