Đọc nhanh: 尉氏 (uý thị). Ý nghĩa là: Quận Weishi ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Weishi ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam
Weishi county in Kaifeng 開封|开封 [Kāi fēng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉氏
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 依 姓氏笔画 多少 排列
- dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
- 你 的 姓氏 是 什么 ?
- Họ của bạn là gì?
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 他 被 提升 为 陆军中尉 海军上尉
- Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.
- 她 的 军衔 是 中尉
- Quân hàm của cô ấy là trung úy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尉›
氏›