尉氏 wèi shì
volume volume

Từ hán việt: 【uý thị】

Đọc nhanh: 尉氏 (uý thị). Ý nghĩa là: Quận Weishi ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "尉氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Weishi ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam

Weishi county in Kaifeng 開封|开封 [Kāi fēng], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉氏

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • volume volume

    - jiào 王李氏 wánglǐshì

    - Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.

  • volume volume

    - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • volume volume

    - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì shì 什么 shénme

    - Họ của bạn là gì?

  • volume volume

    - xìng 什么 shénme 哪里 nǎlǐ 人氏 rénshì

    - anh họ gì? người ở đâu?

  • volume volume

    - bèi 提升 tíshēng wèi 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 海军上尉 hǎijūnshàngwèi

    - Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.

  • volume volume

    - de 军衔 jūnxián shì 中尉 zhōngwèi

    - Quân hàm của cô ấy là trung úy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao