Đọc nhanh: 封闭性 (phong bế tính). Ý nghĩa là: sự đóng gói.
封闭性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự đóng gói
encapsulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封闭性
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 我们 得 确认 这 封信 的 真实性
- Chúng ta cần xác định tính xác thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
性›
闭›