Đọc nhanh: 封皮 (phong bì). Ý nghĩa là: bìa ngoài (bìa bằng vải hoặc bằng giấy dày), bì thư; phong bì; bao thư, giấy gói; bao bì.
封皮 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. bìa ngoài (bìa bằng vải hoặc bằng giấy dày)
封面2.
✪ 2. bì thư; phong bì; bao thư
信封
✪ 3. giấy gói; bao bì
包裹在物品外面的纸等
✪ 4. giấy niêm phong
封条
✪ 5. bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封皮
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
皮›