封爵 fēng jué
volume volume

Từ hán việt: 【phong tước】

Đọc nhanh: 封爵 (phong tước). Ý nghĩa là: giống như 爵位 , thứ tự của quý tộc phong kiến, cụ thể là: Công tước , Hầu tước [hóu], Bá tước [bó], Tử tước [zǐ], Nam tước [nán].

Ý Nghĩa của "封爵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

封爵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống như 爵位 , thứ tự của quý tộc phong kiến, cụ thể là: Công tước 公 , Hầu tước 侯 [hóu], Bá tước 伯 [bó], Tử tước 子 [zǐ], Nam tước 男 [nán]

same as 爵位 [jué wèi], order of feudal nobility, namely: Duke 公 [gōng], Marquis 侯 [hóu], Count 伯 [bó], Viscount 子 [zǐ], Baron 男 [nán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封爵

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • volume volume

    - yīn 战功 zhàngōng bèi 封为 fēngwèi 伯爵 bójué

    - Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.

  • volume volume

    - yīn 功绩 gōngjì bèi 封为 fēngwèi nán 爵位 juéwèi

    - Anh ấy vì công lao được phong làm nam tước.

  • volume volume

    - 封爵 fēngjué

    - phong tước.

  • volume volume

    - 获封 huòfēng 子爵 zǐjué 之位 zhīwèi

    - Anh ấy được phong tước tử tước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因伐 yīnfá ér shòu 封爵 fēngjué wèi

    - Họ được phong tước vì công lao.

  • volume volume

    - 公爵 gōngjué 命令 mìnglìng 仆人 púrén 一封信 yīfēngxìn 送给 sònggěi 国王 guówáng

    - Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+13 nét)
    • Pinyin: Jué , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BWLI (月田中戈)
    • Bảng mã:U+7235
    • Tần suất sử dụng:Cao