Đọc nhanh: 封套 (phong sáo). Ý nghĩa là: phong bì; giấy bọc; vỏ bọc.
封套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong bì; giấy bọc; vỏ bọc
装文件、书刊等用的套子,多用比较厚的纸制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封套
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
封›