Đọc nhanh: 寿限 (thọ hạn). Ý nghĩa là: tuổi thọ, cả đời.
寿限 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi thọ
length of life
✪ 2. cả đời
lifetime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿限
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 这种 荧屏 的 使用寿命 有限
- Tuổi thọ của màn huỳnh quang có giới hạn.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
限›