Đọc nhanh: 寿糕 (thọ cao). Ý nghĩa là: bánh sinh nhật.
寿糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh sinh nhật
birthday cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿糕
- 今天 真糟糕
- Hôm nay thực sự tồi tệ.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 他 姓 寿
- Ông ấy họ Thọ.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他们 的 经济 地步 非常 糟糕
- Tình trạng tài chính của họ rất tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
糕›