Đọc nhanh: 寿考 (thọ khảo). Ý nghĩa là: tuổi thọ, sống thọ.
寿考 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi thọ
life span
✪ 2. sống thọ
long life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿考
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
考›