Đọc nhanh: 寿筵 (thọ diên). Ý nghĩa là: tiệc sinh nhật.
寿筵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc sinh nhật
birthday banquet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿筵
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 寿筵
- tiệc mừng thọ
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 他 收到 了 一幅 寿幛
- Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
筵›