Đọc nhanh: 寿春 (thọ xuân). Ý nghĩa là: Thọ Xuân (thuộc Thanh Hoá).
✪ 1. Thọ Xuân (thuộc Thanh Hoá)
越南地名属于清化省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿春
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
春›