寿斑 shòu bān
volume volume

Từ hán việt: 【thọ ban】

Đọc nhanh: 寿斑 (thọ ban). Ý nghĩa là: đốm mồi; đồi mồi (da).

Ý Nghĩa của "寿斑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寿斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốm mồi; đồi mồi (da)

老年人皮肤上出现的黑斑 (多指脸上的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿斑

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng yǒu 星星 xīngxing 雀斑 quèbān

    - Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 才能 cáinéng 长寿 chángshòu

    - Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù yǒu 多处 duōchù 伤口 shāngkǒu 瘀斑 yūbān

    - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhǒng 寿司 shòusī

    - Bạn thích loại sushi nào?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 寿材 shòucái

    - Họ đang làm quan tài.

  • volume volume

    - dàn 患者 huànzhě 平均寿命 píngjūnshòumìng 有所增加 yǒusuǒzēngjiā

    - Nhưng tuổi thọ đã tăng lên đáng kể.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 享受 xiǎngshòu 新鲜 xīnxiān de 生鱼片 shēngyúpiàn 寿司 shòusī

    - Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao