Đọc nhanh: 寿斑 (thọ ban). Ý nghĩa là: đốm mồi; đồi mồi (da).
寿斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốm mồi; đồi mồi (da)
老年人皮肤上出现的黑斑 (多指脸上的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿斑
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 但 患者 平均寿命 已 有所增加
- Nhưng tuổi thọ đã tăng lên đáng kể.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
斑›