Đọc nhanh: 回转寿司 (hồi chuyển thọ ti). Ý nghĩa là: sushi băng chuyền (nhà hàng).
回转寿司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sushi băng chuyền (nhà hàng)
conveyor belt sushi (restaurant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回转寿司
- 回转 故里
- quay về chốn cũ
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 你 转 回来 看着 我
- Anh quay sang đây nhìn tôi.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 公司 对 投诉 做出 了 回应
- Công ty đã phản hồi về khiếu nại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
回›
寿›
转›