Đọc nhanh: 稻荷寿司 (đạo hà thọ ti). Ý nghĩa là: inarizushi (một túi đậu hũ chiên thường chứa đầy cơm).
稻荷寿司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. inarizushi (một túi đậu hũ chiên thường chứa đầy cơm)
inarizushi (pouch of fried tofu typically filled with rice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻荷寿司
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 她 点 了 一份 寿司
- Cô ấy đã gọi một phần sushi.
- 我们 去 吃 寿司 吧
- Chúng ta đi ăn sushi nhé.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
寿›
稻›
荷›