Đọc nhanh: 导览册 (đạo lãm sách). Ý nghĩa là: Guide Book Sách hướng dẫn.
导览册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guide Book Sách hướng dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导览册
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 你 没 听 导览 的 介绍 吗
- Bạn không nghe thấy anh chàng du lịch?
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
导›
览›