Đọc nhanh: 导电材料 (đạo điện tài liệu). Ý nghĩa là: vật dẫn điện.
导电材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật dẫn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导电材料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
料›
材›
电›