Đọc nhanh: 震摇 (chấn dao). Ý nghĩa là: chấn dao.
震摇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấn dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震摇
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 用力 摇晃 树枝
- Anh ấy dùng sức lắc cành cây.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 摇滚乐 声震 屋宇 , 从 客厅 传来
- Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
震›