Đọc nhanh: 导游手册 (đạo du thủ sách). Ý nghĩa là: Sổ tay hướng dẫn du lịch.
导游手册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ tay hướng dẫn du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导游手册
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 如果 你们 成天 游手好闲 , 就 永远 也 成不了 好 学生
- Nếu bạn cứ lười biếng suốt ngày, bạn sẽ không bao giờ trở thành học sinh giỏi.
- 她 经常 在 夏天 导游
- Cô ấy thường hướng dẫn du lịch vào mùa hè.
- 导游 正在 讲解 景点
- Hướng dẫn viên đang nói về địa điểm du lịch.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 他 一定 是 个 旅游 老手
- Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
导›
手›
游›