Đọc nhanh: 旅游手册 (lữ du thủ sách). Ý nghĩa là: sổ tay du lịch. Ví dụ : - 去旅游前我会准备旅游手册。 Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
旅游手册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ tay du lịch
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游手册
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
- 他 一定 是 个 旅游 老手
- Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
手›
旅›
游›