Đọc nhanh: 导论 (đạo luận). Ý nghĩa là: lời giới thiệu; lời tựa; lời mở đầu.
导论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời giới thiệu; lời tựa; lời mở đầu
论著正文前概要论述全文或全书的中心思想,以指导帮助读者阅读的部分,也叫引论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导论
- 导出 一个 结论
- đưa ra một cái kết luận.
- 导师 在 修改 我 的 论文
- Giáo viên hướng dẫn đang sửa luận văn của tôi.
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 她 巧妙 地 引导 了 讨论
- Cô dẫn vào cuộc thảo luận một cách khéo léo.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 他 还 告诉 我 说 你 的 辅导课 和 讨论 课 出勤率 不高
- Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 我 的 导师 帮助 我 写 论文
- Giáo viên hướng dẫn của tôi giúp tôi viết luận văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
论›