Đọc nhanh: 寻甸县 (tầm điện huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Xundian Hui và Yi ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Xundian Hui và Yi ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam
Xundian Hui and Yi autonomous county in Kunming 昆明 [Kun1 míng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻甸县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 香味 吸引 小猫 到处 寻找
- Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
寻›
甸›