Đọc nhanh: 寻来范畴 (tầm lai phạm trù). Ý nghĩa là: danh mục bắt nguồn (toán học.).
寻来范畴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh mục bắt nguồn (toán học.)
(math.) derived category
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻来范畴
- 她 前来 寻求 帮助
- Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 我 前来 寻求 波塞冬 的 智慧
- Tôi đến để tìm kiếm sự thông thái của Poseidon.
- 用 新 的 社会 道德 来 规范 人们 的 行动
- làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.
- 范畴
- phạm trù.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他 的 行为 看起来 就 像是 在 自寻死路
- Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
来›
畴›
范›