Đọc nhanh: 对虾科 (đối hà khoa). Ý nghĩa là: penaeidae (họ tôm hoặc họ tôm).
对虾科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. penaeidae (họ tôm hoặc họ tôm)
penaeidae (the prawn or shrimp family)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对虾科
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 他 对 新 科技 很 落后
- Anh ấy rất lạc hậu về công nghệ mới.
- 她 对 文科 特别 感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.
- 烹 对虾
- tôm he xào tái.
- 科技 常识 对 我们 很 重要
- Kiến thức công nghệ rất quan trọng đối với chúng ta.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
科›
虾›