Đọc nhanh: 对话课 (đối thoại khoá). Ý nghĩa là: lớp hội thoại.
对话课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp hội thoại
conversation class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对话课
- 上课时 不要 说话
- Lúc lên lớp đừng nói chuyện.
- 他们 两人 说 的话 根本 对不上 茬 儿
- lời nói của hai người không khớp với nhau.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 他 对 这门 课程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.
- 他们 拫 了 对话
- Họ dừng cuộc trò chuyện.
- 他 与 经理 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với giám đốc.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
话›
课›