Đọc nhanh: 斑节对虾 (ban tiết đối hà). Ý nghĩa là: Tôm sú.
斑节对虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôm sú
斑节对虾:对虾科对虾属动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑节对虾
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 这个 季节 捕 得到 虾 吗 ?
- Mùa này có thể đánh bắt được tôm không?
- 春节 时 , 很多 人家 都 在 门 两边 贴 对联
- Vào ngày xuân ( Tết) rất nhiều nhà đều tại hai bên cửa dán câu đối.
- 他 对 细节 太溺 了
- Anh ấy quá chú ý đến chi tiết.
- 对虾 喷儿 很多 人去 买 的
- Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.
- 烹 对虾
- tôm he xào tái.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
斑›
节›
虾›