Đọc nhanh: 对栓螺丝闩 (đối xuyên loa ty soan). Ý nghĩa là: chốt vặn ốc hai đầu.
对栓螺丝闩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốt vặn ốc hai đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对栓螺丝闩
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 我 对 你 没有 丝毫 的 感情
- Tôi không có chút tình cảm gì với bạn cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
对›
栓›
螺›
闩›