部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 闩
閂
𢩠 𢲙 𢹞 𣟴 𣠯 𣠸
闩 là gì? 闩 (Soan). Bộ Môn 門 (+1 nét). Tổng 4 nét but (丶丨フ一). Ý nghĩa là: cái then cửa. Từ ghép với 闩 : 把門閂上 Cài cửa lại. Chi tiết hơn...
- 把門閂上 Cài cửa lại.