Đọc nhanh: 对数 (đối số). Ý nghĩa là: đối số; lô-ga-rít, log.
对数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đối số; lô-ga-rít
如果 (a) k=b (a>0,a≠1) ,k就叫做以a为底的b的对数,记作logab=k其中a叫做底数,简称底;b叫做真数
✪ 2. log
如果 (a) k=b(a
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对数
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 他 对 复杂 的 数学题 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
- 他 对 数学 感兴趣 得 要命
- Anh ấy cực kỳ đam mê toán học.
- 我们 的 同志 绝对 大多数 都 是 好 同志
- các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.
- 我 对 少数民族 的 风土人情 很感兴趣
- tôi rất quan tâm đến phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
数›