Đọc nhanh: 对数函数 (đối số hàm số). Ý nghĩa là: hàm logarit.
对数函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm logarit
logarithmic function
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对数函数
- 正切 函数
- hàm tang
- 双方 人数 对比 是 一对 四
- Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 我 对 数学 一窍不通
- Tôi hoàn toàn không hiểu gì về toán học.
- 他 对 复杂 的 数学题 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- 她 在 核对 数据
- Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
- 我 对 数学 很 迟钝
- Tôi đối với toán học thì rất trì trệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
对›
数›