对口词 duìkǒu cí
volume volume

Từ hán việt: 【đối khẩu từ】

Đọc nhanh: 对口词 (đối khẩu từ). Ý nghĩa là: lời đối đáp (trong khúc nghệ).

Ý Nghĩa của "对口词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对口词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời đối đáp (trong khúc nghệ)

曲艺的一种,由两个人对口朗诵唱词,结合动作表演,一般不用乐器伴奏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对口词

  • volume volume

    - 专业对口 zhuānyèduìkǒu

    - cùng chuyên ngành

  • volume volume

    - de 证词 zhèngcí duì 我们 wǒmen de 案子 ànzi 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.

  • volume volume

    - 两口儿 liǎngkǒuer 最近 zuìjìn 好像 hǎoxiàng 有些 yǒuxiē 对付 duìfu

    - Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.

  • volume volume

    - duì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 铃声 língshēng xiǎng le hái duì zhe 窗口 chuāngkǒu 出神 chūshén

    - chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.

  • volume volume

    - 啤酒瓶 píjiǔpíng duì zhe zuǐ 咕咚 gūdōng 咕咚 gūdōng le 几口 jǐkǒu

    - anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.

  • volume volume

    - duì 发生 fāshēng de shì 守口如瓶 shǒukǒurúpíng

    - Anh kín tiếng về những gì đang xảy ra.

  • volume volume

    - tīng de 口气 kǒuqì 好象 hǎoxiàng duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 为难 wéinán

    - nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa