对焦屏 duìjiāo píng
volume volume

Từ hán việt: 【đối tiêu bình】

Đọc nhanh: 对焦屏 (đối tiêu bình). Ý nghĩa là: Màn điều tiêu.

Ý Nghĩa của "对焦屏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对焦屏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màn điều tiêu

对焦屏等同于理想的胶卷平面,即从反光镜到对焦屏的距离与反光镜到胶卷平面的距离是相等的。在未曝光之前,对焦屏代替胶卷平面,对焦准确时,对焦屏会出现清晰的影像。由于光学反射原理,对焦屏上的画面与实际的画面是左右颠倒的,要通过五棱取景器才能矫正过来。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对焦屏

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī

    - Một cặp vợ chồng.

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 对联 duìlián

    - Một đôi câu đối.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - duì 考试 kǎoshì hěn 焦虑 jiāolǜ

    - Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 鹦鹉 yīngwǔ

    - Một đôi vẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGF (人土火)
    • Bảng mã:U+7126
    • Tần suất sử dụng:Cao