Đọc nhanh: 寸脉 (thốn mạch). Ý nghĩa là: bắt mạch ở cổ tay (TCM).
寸脉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt mạch ở cổ tay (TCM)
pulse taken at the wrist (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸脉
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 他 在 我 困难 时 给予 了 寸
- Anh ấy đã cho tôi sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 他 姓 寸
- Anh ta họ Thốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
脉›