Đọc nhanh: 寸口脉 (thốn khẩu mạch). Ý nghĩa là: bắt mạch ở cổ tay (TCM).
寸口脉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt mạch ở cổ tay (TCM)
pulse taken at the wrist (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸口脉
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 寸口 能 反映 身体状况
- Mạch ở cổ tay có thể phản ánh tình trạng cơ thể.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
寸›
脉›