寸口 cùnkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thốn khẩu】

Đọc nhanh: 寸口 (thốn khẩu). Ý nghĩa là: cổ tay; thốn khẩu (đông y chỉ cổ tay, nơi dễ bắt mạch), mạch cổ tay.

Ý Nghĩa của "寸口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寸口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cổ tay; thốn khẩu (đông y chỉ cổ tay, nơi dễ bắt mạch)

中医指手腕上边用手按时可以觉到脉搏的部分,是切脉常取的部位

✪ 2. mạch cổ tay

特指寸口脉中距手腕最近的部分中医把上述广义的寸口脉由下而上地分为寸口、关上、尺中三个部分狭义的寸口简称寸,关上简称关,尺中简称尺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸口

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 否认 fǒurèn

    - một mực phủ nhận

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng cóng 寸口 cùnkǒu duàn 病症 bìngzhèng

    - Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.

  • volume volume

    - 寸口 cùnkǒu néng 反映 fǎnyìng 身体状况 shēntǐzhuàngkuàng

    - Mạch ở cổ tay có thể phản ánh tình trạng cơ thể.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cùn
    • Âm hán việt: Thốn
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DI (木戈)
    • Bảng mã:U+5BF8
    • Tần suất sử dụng:Cao