Đọc nhanh: 寥寂 (liêu tịch). Ý nghĩa là: tịch liêu; tĩnh mịch, buồn tẻ; cô đơn.
寥寂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tịch liêu; tĩnh mịch
寂静无声
✪ 2. buồn tẻ; cô đơn
冷清、寂寞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥寂
- 夜晚 十分 倓 寂
- Đêm tối rất yên tĩnh.
- 夜晚 十分 寂静
- Đêm tối rất im ắng.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 夜晚 寂寞 , 我 听 音乐
- Đêm khuya tĩnh lặng, tôi nghe nhạc.
- 寂寥
- vắng vẻ.
- 阒寂
- yên ắng.
- 冬天 的 景色 显得 很 枯寂
- Cảnh vật mùa đông trông quạnh hiu.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寂›
寥›