Đọc nhanh: 寡糖 (quả đường). Ý nghĩa là: oligosaccharide.
寡糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oligosaccharide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡糖
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他 嘴里 衔 着 块 糖
- Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.
- 他 喜欢 嚼 口香糖
- Anh ấy thích nhai kẹo cao su.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他 和 平时 一样 , 少言寡语
- Như bình thường, anh ấy là người ít nói.
- 他 喜欢 在 稀饭 里 加点 糖
- Anh ấy thích thêm một ít đường vào cháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
糖›