Đọc nhanh: 寡恩 (quả ân). Ý nghĩa là: thiếu tình cảm.
寡恩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu tình cảm
刻薄忍情,少施恩惠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡恩
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 和 平时 一样 , 少言寡语
- Như bình thường, anh ấy là người ít nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
恩›