Đọc nhanh: 刻薄寡恩 (khắc bạc quả ân). Ý nghĩa là: khắc nghiệt và nhẫn tâm (thành ngữ).
刻薄寡恩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc nghiệt và nhẫn tâm (thành ngữ)
harsh and merciless (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻薄寡恩
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 他 说话 总是 很 刻薄
- Anh ấy nói chuyện luôn rất cay nghiệt.
- 这 人 说话 有点 刻薄
- Người này nói chuyện hơi cay nghiệt.
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
寡›
恩›
薄›