寓所 yùsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【ngụ sở】

Đọc nhanh: 寓所 (ngụ sở). Ý nghĩa là: nơi ở; chỗ ở. Ví dụ : - 我可以在我的寓所里为你提供一个床位。 Tôi có thể cung cấp một nơi ngủ trong căn hộ của tôi cho bạn.. - 牧师住宅管辖区通常由教会提供给牧师的正式寓所教区长的管辖区 thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.

Ý Nghĩa của "寓所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寓所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi ở; chỗ ở

寓居的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài de 寓所 yùsuǒ wèi 提供 tígōng 一个 yígè 床位 chuángwèi

    - Tôi có thể cung cấp một nơi ngủ trong căn hộ của tôi cho bạn.

  • volume volume

    - 牧师住宅 mùshīzhùzhái 管辖区 guǎnxiáqū 通常 tōngcháng yóu 教会 jiāohuì 提供 tígōng gěi 牧师 mùshī de 正式 zhèngshì 寓所 yùsuǒ 教区长 jiàoqūzhǎng de 管辖区 guǎnxiáqū

    - thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寓所

  • volume volume

    - 不出所料 bùchūsuǒliào

    - không ngoài dự đoán

  • volume volume

    - 不为 bùwéi jiù 礼教 lǐjiào suǒ 牢笼 láolóng

    - không bị lễ giáo cũ ràng buộc.

  • volume volume

    - 一无所知 yīwúsuǒzhī

    - không biết tý gì

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le 寓所 yùsuǒ

    - Anh ấy đổi nơi ở mới.

  • volume volume

    - 牧师住宅 mùshīzhùzhái 管辖区 guǎnxiáqū 通常 tōngcháng yóu 教会 jiāohuì 提供 tígōng gěi 牧师 mùshī de 正式 zhèngshì 寓所 yùsuǒ 教区长 jiàoqūzhǎng de 管辖区 guǎnxiáqū

    - thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài de 寓所 yùsuǒ wèi 提供 tígōng 一个 yígè 床位 chuángwèi

    - Tôi có thể cung cấp một nơi ngủ trong căn hộ của tôi cho bạn.

  • volume volume

    - 寓所 yùsuǒ de 环境 huánjìng hěn hǎo

    - Môi trường nơi tôi ở rất tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi zhè suǒ 公寓 gōngyù de 精致 jīngzhì de 室内装潢 shìnèizhuānghuáng 设计 shèjì 吸引 xīyǐn

    - Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao