寑食 qǐn shí
volume volume

Từ hán việt: 【tẩm thực】

Đọc nhanh: 寑食 (tẩm thực). Ý nghĩa là: Giấc ngủ bữa ăn..

Ý Nghĩa của "寑食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寑食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấc ngủ bữa ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寑食

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 主食 zhǔshí 对于 duìyú 健康 jiànkāng hěn 重要 zhòngyào

    - Món chính rất quan trọng với sức khỏe.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Qǐn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:丶丶フノ丨フ一一丶フフ丶
    • Thương hiệt:JOSE (十人尸水)
    • Bảng mã:U+5BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao