Đọc nhanh: 托食 (thác thực). Ý nghĩa là: Ăn nhờ..
托食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăn nhờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托食
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 孩子 在 托儿所 饮食起居 都 有 规律
- Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
食›