Đọc nhanh: 寐龙 (mị long). Ý nghĩa là: Mei long, loài khủng long, Mei, chi khủng long.
寐龙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mei long, loài khủng long
Mei long, dinosaur species
✪ 2. Mei, chi khủng long
Mei, dinosaur genus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寐龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 穿 上 了 龙袍
- Anh ấy mặc áo long bào.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 他 梦寐以求 的 是 学医
- Giấc mơ của anh ấy là học y khoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寐›
龙›