Đọc nhanh: 寒亭 (hàn đình). Ý nghĩa là: Quận Hanting của thành phố Duy Phường 濰坊市 | 潍坊市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Hanting của thành phố Duy Phường 濰坊市 | 潍坊市 , Sơn Đông
Hanting district of Weifang city 濰坊市|潍坊市 [Wéi fāng shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒亭
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他 不 小心 招 了 风寒
- Anh ấy không cẩn thận bị nhiễm phong hàn.
- 今年 的 寒假 有 多长 ?
- Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
寒›