Đọc nhanh: 富液 (phú dịch). Ý nghĩa là: dịch lỏng giàu (LR).
富液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch lỏng giàu (LR)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富液
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
液›