臂架机构 Bì jià jīgòu
volume volume

Từ hán việt: 【tí giá cơ cấu】

Đọc nhanh: 臂架机构 (tí giá cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu cần.

Ý Nghĩa của "臂架机构" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臂架机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ cấu cần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂架机构

  • volume volume

    - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • volume volume

    - 架起 jiàqǐ le 摄像机 shèxiàngjī

    - Anh ấy dựng máy quay phim lên.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng yǒu 一架 yījià 飞机 fēijī

    - Có một chiếc máy bay trên bầu trời.

  • volume volume

    - 分支机构 fēnzhījīgòu

    - cơ quan chi nhánh

  • volume volume

    - 吵架 chǎojià de 时候 shíhou shuāi le de 手机 shǒujī

    - Trong lúc cãi vã, cô ấy đã ném điện thoại của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 慈善机构 císhànjīgòu

    - Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng juān 输给 shūgěi 慈善机构 císhànjīgòu

    - Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 高射炮 gāoshèpào 击落 jīluò 五架 wǔjià 敌军 díjūn 轰炸机 hōngzhàjī

    - Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao