Đọc nhanh: 臂架机构 (tí giá cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu cần.
臂架机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ cấu cần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂架机构
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- 吵架 的 时候 , 她 摔 了 我 的 手机
- Trong lúc cãi vã, cô ấy đã ném điện thoại của tôi.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
构›
架›
臂›