Đọc nhanh: BE机构 (cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu BE.
BE机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ cấu BE
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến BE机构
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 我 订阅 了 这个 YouTube 频道
- Tôi đang theo dõi kênh YouTube này.
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- t i bi t anh ta.
- 我认识他。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
构›