Đọc nhanh: 密集班 (mật tập ban). Ý nghĩa là: lớp chuyên sâu.
密集班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp chuyên sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集班
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 技术 密集型 产品
- sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
- 房屋 排列 得 非常 密集
- Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
班›
集›